Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa người
- (mỉa) Rickshaw-driver (thời thuộc Pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngựa người
- (mỉa) rickshaw-driver (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây súng nam mỹ
-
cây súng vàng
-
cây tắc
-
cậy tài
-
cây tai gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa người
* Từ tham khảo/words other:
- cây súng nam mỹ
- cây súng vàng
- cây tắc
- cậy tài
- cây tai gấu