ngựa nghẽo | - (xấu) Jade, hack =Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ+What a jade! It gallops at the rate of a man's walk |
ngựa nghẽo | - (xấu) jade, hack|= ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ what a jade! it gallops at the rate of a man's walk|- bad horse; jade |
* Từ tham khảo/words other:
- cây sung dâu
- cây súng nam mỹ
- cây súng vàng
- cây tắc
- cậy tài