Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngư trường
- fishery, fishing-ground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngư trường
- fishing ground; fishery
* Từ tham khảo/words other:
-
cây rum
-
cây rừng
-
cày ruộng
-
cây sắn
-
cây sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngư trường
* Từ tham khảo/words other:
- cây rum
- cây rừng
- cày ruộng
- cây sắn
- cây sáo