Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ sắc
- The five primary colours (blue, ye;;ow, red, white, black)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ sắc
- five primary colours (blue, yellow, red, white, black)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngọc trâm
-
cây ngút
-
cây nguyệt quế
-
cây nhà lá vườn
-
cây nhãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ sắc
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngọc trâm
- cây ngút
- cây nguyệt quế
- cây nhà lá vườn
- cây nhãn