Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ ngon
- to sleep well; to have a good sleep; to sleep easy in one's bed|= ngủ ngon nhé! sleep well!; good night!|= đêm qua cháu ngủ ngon không? did you sleep well?; did you have a good sleep?
* Từ tham khảo/words other:
-
tư bản
-
tự ban
-
tư bản bất biến
-
tư bản biến đổi
-
tư bản cho vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ ngon
* Từ tham khảo/words other:
- tư bản
- tự ban
- tư bản bất biến
- tư bản biến đổi
- tư bản cho vay