Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay ở trước mũi mình
* thngữ|- right under one's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng gai
-
ruộng gò
-
ruộng hai mùa
-
ruộng hai vụ
-
ruộng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay ở trước mũi mình
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng gai
- ruộng gò
- ruộng hai mùa
- ruộng hai vụ
- ruộng hóa