Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ giấc ngàn thu
* nđtừ|- sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
người nô lệ được giải phóng
-
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
-
người nô lệ thành xpác-tơ
-
người nói
-
người nói ấp úng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ giấc ngàn thu
* Từ tham khảo/words other:
- người nô lệ được giải phóng
- người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
- người nô lệ thành xpác-tơ
- người nói
- người nói ấp úng