Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ giác đài
- The Pentagon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ giác đài
- xem lầu năm góc
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nghệ tây
-
cay nghiệt
-
cây ngô
-
cây ngô đồng
-
cây ngoại lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ giác đài
* Từ tham khảo/words other:
- cây nghệ tây
- cay nghiệt
- cây ngô
- cây ngô đồng
- cây ngoại lai