Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ đoản
- Short-limbed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ đoản
- short-limbed|= người ngũ đoản roly-poly; plump person
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nghệ
-
cây nghệ tây
-
cay nghiệt
-
cây ngô
-
cây ngô đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ đoản
* Từ tham khảo/words other:
- cây nghệ
- cây nghệ tây
- cay nghiệt
- cây ngô
- cây ngô đồng