Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngụ
* verb
- to live; to dwell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngụ
* dtừ|- live; dwell; reside; stay; sojourn; contain; mean|= ngụ nhiều điều ích lợi contain much useful information
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nhân sâm
-
cây nhang
-
cây nhăng
-
cây nhập đã quen thủy thổ
-
cây nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngụ
* Từ tham khảo/words other:
- cây nhân sâm
- cây nhang
- cây nhăng
- cây nhập đã quen thủy thổ
- cây nho