ngủ | * verb - to sleep; to be asleep =cô ta ngủ tám tiếng+She slept eight hours =ngủ say+to sleep soundly =ngủ quên+to over sleep oneself; to be overcome with sleep |
ngủ | - to be asleep; to sleep|= tôi gần như không ngủ i hardly/scarcely get any sleep|= cô ta ngủ tám tiếng mỗi ngày she slept eight hours a day|- xem ăn nằm, giao cấu |
* Từ tham khảo/words other:
- cây nến lõi bấc
- cây nến nhỏ
- cây nêu
- cày ngả
- cây ngải apxin