Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngù
- Tassel
=Ngọn giáo có ngù+A long-handled spear with a tassel
=Ngù vai váo+Shoulder tassels
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngù
- tassel; pompon|= ngọn giáo có ngù a long-handled spear with a tassel|= ngù vai váo shoulder tassels
* Từ tham khảo/words other:
-
cầy nâu
-
cây nến
-
cây nến lõi bấc
-
cây nến nhỏ
-
cây nêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngù
* Từ tham khảo/words other:
- cầy nâu
- cây nến
- cây nến lõi bấc
- cây nến nhỏ
- cây nêu