Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ đêm
- to spend/stay the night; to stay overnight|= chúng tôi ngủ đêm trong một quán nhỏ gần núi we spent the night in a small inn near the mountains; we stayed overnight in a small inn near the mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
khánh lễ
-
khánh tận
-
khánh thận
-
khánh thành
-
khánh thọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ đêm
* Từ tham khảo/words other:
- khánh lễ
- khánh tận
- khánh thận
- khánh thành
- khánh thọ