Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ cốc
- Cereals, grain food-stuffs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ cốc
- cereals; grain|= chợ ngũ cốc grain market|= kho ngũ cốc granary
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngay chẳng sợ chết đứng
-
cây ngay không sợ chết đứng
-
cây nghệ
-
cây nghệ tây
-
cay nghiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ cốc
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngay chẳng sợ chết đứng
- cây ngay không sợ chết đứng
- cây nghệ
- cây nghệ tây
- cay nghiệt