ngủ bù | - to catch up on lost sleep; to make up for lost sleep|= ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ bù suốt ngày hôm nay! hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy! i had a rough night and i plan to sleep all day to make up for it! have a good dinner waiting for me when i wake up!|= tôi cần phải ngủ bù i need to catch up on lost sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- không có người thừa tự
- không có người thuê
- không có người ủng hộ
- không có người xem
- không có nhà ở