Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngon xơi
- (thông tục) Easy (job)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngon xơi
- (thông tục) easy (job); light; easily; lightly
* Từ tham khảo/words other:
-
cây kim tước
-
cây kinh giới dại
-
cây kinh giới ô
-
cây kỳ nham
-
cây ký sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngon xơi
* Từ tham khảo/words other:
- cây kim tước
- cây kinh giới dại
- cây kinh giới ô
- cây kỳ nham
- cây ký sinh