Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay út
- little finger
* Từ tham khảo/words other:
-
đập bóng
-
đập bụi
-
đập cánh
-
đập cánh vo vo
-
đập cánh vù vù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay út
* Từ tham khảo/words other:
- đập bóng
- đập bụi
- đập cánh
- đập cánh vo vo
- đập cánh vù vù