ngôn ngữ trung gian | - intermediate language|= ngôn ngữ trung gian là một ngôn ngữ máy tính làm trung gian giữa ngôn ngữ nguồn (thường là ngôn ngữ bậc cao) và ngôn ngữ đích (thường là mã máy) an intermediate language is a computer language used as an intermediate between the source language (usually a high-level language) and the target language (usually machine code) |
* Từ tham khảo/words other:
- rắn mào
- rắn mặt
- rán mỡ
- rắn mối
- rắn mũi thương