Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ thương mại
- business language; trade language
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh định dạng
-
lệnh đình quyền giam giữ
-
lệnh đình trả nợ
-
lệnh doãn
-
lệnh động viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh định dạng
- lệnh đình quyền giam giữ
- lệnh đình trả nợ
- lệnh doãn
- lệnh động viên