ngon ngọt | - Honeyed, sweet =Dỗ ngon dỗ ngọt+To soothe (someone) with sweet words =Lời ngon ngọt+Honeyed words |
ngon ngọt | - honeyed, sweet, honied; smooth-tongued, smooth-spoken|= dỗ ngon dỗ ngọt to soothe (someone) with sweet words|= lời ngon ngọt honeyed words|- tasty, delicious; appetizing |
* Từ tham khảo/words other:
- cây kim quất
- cây kim sa
- cây kim tước
- cây kinh giới dại
- cây kinh giới ô