Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôi vua
- The throne
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôi vua
- the throne
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lúa mì
-
cây lúa miến
-
cây lục lạc
-
cây lùn
-
cây luna
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôi vua
* Từ tham khảo/words other:
- cây lúa mì
- cây lúa miến
- cây lục lạc
- cây lùn
- cây luna