Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôi thứ
- Order of precedence, rank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôi thứ
- order of precedence; hierarchy
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lùa
-
cây lúa
-
cây lúa mì
-
cây lúa miến
-
cây lục lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôi thứ
* Từ tham khảo/words other:
- cây lùa
- cây lúa
- cây lúa mì
- cây lúa miến
- cây lục lạc