Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơi tay
- Grant a respite
=Làm việc không ngơi tay+To work without [a] respite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngơi tay
- grant a respite|= làm việc không ngơi tay to work without (a) respite
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mọc phủ kín
-
cây mộc qua
-
cây mộc tặc
-
cây mộc tê
-
cây một đời quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơi tay
* Từ tham khảo/words other:
- cây mọc phủ kín
- cây mộc qua
- cây mộc tặc
- cây mộc tê
- cây một đời quả