Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi phịch
- flop down|= cô ngồi phịch xuống giừơng she sat plunk on the bed
* Từ tham khảo/words other:
-
người dòm lỗ khóa
-
người đốn
-
người đơn ca
-
người đốn củi
-
người dọn đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi phịch
* Từ tham khảo/words other:
- người dòm lỗ khóa
- người đốn
- người đơn ca
- người đốn củi
- người dọn đồ