Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngòi nổ ép
- pressure firing device
* Từ tham khảo/words other:
-
ngửi thấy
-
ngửi thấy rõ
-
ngủm
-
ngụm
-
ngủm ngoẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngòi nổ ép
* Từ tham khảo/words other:
- ngửi thấy
- ngửi thấy rõ
- ngủm
- ngụm
- ngủm ngoẳn