Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôi nhà
- house|= một ngôi nhà không thuộc quyền sở hữu của bà ấy, nhưng bà ấy có quyền sử dụng a house which she doesn't own, but which she is legally entitled to use&|= ngôi nhà nơi tôi lớn lê the house where/in which i grew up
* Từ tham khảo/words other:
-
đất mùn cây
-
đất muối
-
đặt nằm xuống
-
đất nặng
-
đặt nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôi nhà
* Từ tham khảo/words other:
- đất mùn cây
- đất muối
- đặt nằm xuống
- đất nặng
- đặt nặng