Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi làm mẫu
* thngữ|- to sit for
* Từ tham khảo/words other:
-
mất tính đơn điệu
-
mất tính giản dị
-
mất tính hồn nhiên
-
mất tính người
-
mất tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi làm mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- mất tính đơn điệu
- mất tính giản dị
- mất tính hồn nhiên
- mất tính người
- mất tinh thần