Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngợi khen
- như khen ngợi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngợi khen
- như khen ngợi|- praise, eulogize, belaud, extol|= trước sau trọn vẹn xa gần ngợi khen (truyện kiều) she paid all debts, won praise from near and far
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mộc tặc
-
cây mộc tê
-
cây một đời quả
-
cây một lá mầm
-
cây một năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngợi khen
* Từ tham khảo/words other:
- cây mộc tặc
- cây mộc tê
- cây một đời quả
- cây một lá mầm
- cây một năm