Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi kề
- sit close, sit side by side
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôi thứ ba
-
ngôi thứ hai
-
ngồi thu lu
-
ngồi thu mình bên
-
ngôi thứ nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi kề
* Từ tham khảo/words other:
- ngôi thứ ba
- ngôi thứ hai
- ngồi thu lu
- ngồi thu mình bên
- ngôi thứ nhất