Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngời
- xem sáng ngời
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngời
- xem sáng ngời|- shine, beam; radiant, resplendent, glowing|= ngời hạnh phúc beam with happiness
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mộc qua
-
cây mộc tặc
-
cây mộc tê
-
cây một đời quả
-
cây một lá mầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngời
* Từ tham khảo/words other:
- cây mộc qua
- cây mộc tặc
- cây mộc tê
- cây một đời quả
- cây một lá mầm