Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi bó gối
- sit graspings the knees
* Từ tham khảo/words other:
-
nước ẩm đọng lại
-
nước ẩm rịn ra
-
nước anh
-
nước ánh
-
nước áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi bó gối
* Từ tham khảo/words other:
- nước ẩm đọng lại
- nước ẩm rịn ra
- nước anh
- nước ánh
- nước áo