Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem giờ
- to tell the time|= nó chưa biết xem giờ đâu! he can't tell the time yet|- to look at the time; to watch the clock|= làm việc đi, đừng xem giờ nữa! do work and stop watching the clock!
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa cơm chiều
-
bữa cơm tối
-
bửa củi
-
búa đập
-
búa đập đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem giờ
* Từ tham khảo/words other:
- bữa cơm chiều
- bữa cơm tối
- bửa củi
- búa đập
- búa đập đá