Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi bệt
- sit flat on the ground|= ngồi bệt xuống đất sit down on the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
mô hộ
-
mơ hồ
-
mớ hổ lốn
-
mơ hồ thoang thoáng
-
mô học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi bệt
* Từ tham khảo/words other:
- mô hộ
- mơ hồ
- mớ hổ lốn
- mơ hồ thoang thoáng
- mô học