ngóc ngách | - Narrow and out-of-the-way road =Biết hết ngóc ngách của một địa phương+To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...) |
ngóc ngách | - nooks and crannies|= nhà nhiều ngóc ngách house full of nooks and crannies|= tôi đã lục lạo mọi ngóc ngách để tìm (cái đó) i've searched high and low for it; i've searched every nook and cranny for it|- ins and outs; twists and turns|= thuộc mọi ngóc ngách to know all the ins and outs (of an affair...) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoắc hương
- cây hoàng đàn
- cây hoàng mộc
- cây hoàng tinh
- cày hơi