Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cày hơi
* dtừ|- steam plough
* Từ tham khảo/words other:
-
người mô phỏng
-
người mô tả
-
người mô tả bằng hình tượng
-
người mô tả sinh động
-
người mở trộm két
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cày hơi
* Từ tham khảo/words other:
- người mô phỏng
- người mô tả
- người mô tả bằng hình tượng
- người mô tả sinh động
- người mở trộm két