Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọc chỉ
- (từ cũ) Royal ordinance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọc chỉ
- cũng như ngọc chiếu|- (từ cũ) royal ordinance; imperial decree
* Từ tham khảo/words other:
-
cày hơi
-
cây hồi
-
cây hội sinh
-
cây hồng bì
-
cây hồng đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọc chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- cày hơi
- cây hồi
- cây hội sinh
- cây hồng bì
- cây hồng đậu