Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại ngạch
- (of gvernment employees) with special-status
* Từ tham khảo/words other:
-
phát điên
-
phát điện
-
phát điên cuồng lên
-
phát điên lên
-
phát đoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- phát điên
- phát điện
- phát điên cuồng lên
- phát điên lên
- phát đoan