ngoài mặt | - On the outside, in the external appearnce =Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc+To be suave on the outside and to be wicked wthin |
ngoài mặt | - on the outside; on the surface|= ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc to be suave on the outside and to be wicked within|= hắn chỉ lễ độ ngoài mặt thôi his politeness is only on the surface|- ostensible; affected |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hạt kín
- cây hạt mỡ
- cây hạt trần
- cây hẹ tây
- cây hêđôm