Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại luân
* dtừ|- epicycle|* ttừ|- epicyclic
* Từ tham khảo/words other:
-
mua được
-
mua được giá hời
-
mua được giá rẻ hơn
-
mua được nhờ quyền ưu tiên
-
mua được trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại luân
* Từ tham khảo/words other:
- mua được
- mua được giá hời
- mua được giá rẻ hơn
- mua được nhờ quyền ưu tiên
- mua được trước