ngoài khơi | - Off-shore, off in the high seas =Ra đánh cá ngoài khơi+To go fishing off-shore |
ngoài khơi | - offshore; in the open sea; on the high seas|= ra đánh cá ngoài khơi to go fishing offshore|= lấy ví dụ như cái chết thê thảm của 190 ngư dân ngoài khơi thanh hoá và ninh bình trong trận bão tháng 8 let's quote the horrific deaths of 190 fishermen off the coast of thanh hoa and ninh binh provinces in an august storm as an exemple |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hành biển
- cây hạt dẻ
- cây hạt kín
- cây hạt mỡ
- cây hạt trần