Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại khóa
* ttừ|- extra-curricular|= những hoạt động ngoại khoá extracurricular activities
* Từ tham khảo/words other:
-
thi liệu
-
thi luật
-
thị lực
-
thi lục cá nguyệt
-
thị lực kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại khóa
* Từ tham khảo/words other:
- thi liệu
- thi luật
- thị lực
- thi lục cá nguyệt
- thị lực kế