Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài đường
-in the street
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoài đường
- in the street|= đá banh ngoài đường nguy hiểm lắm it is very dangerous to play football in the street
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hạnh
-
cây hành biển
-
cây hạt dẻ
-
cây hạt kín
-
cây hạt mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài đường
* Từ tham khảo/words other:
- cây hạnh
- cây hành biển
- cây hạt dẻ
- cây hạt kín
- cây hạt mỡ