Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài đồng
- in the fields|= họ đang làm việc ngoài đồng they are working in the fields
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu lên buồn thảm
-
kêu leng keng
-
kêu lép bép
-
kêu loảng xoảng
-
kêu lọc cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài đồng
* Từ tham khảo/words other:
- kêu lên buồn thảm
- kêu leng keng
- kêu lép bép
- kêu loảng xoảng
- kêu lọc cọc