Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại diên
- (logic) denotation; (phyl) extension
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một tên
-
chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
-
chỉ có ta biết với nhau
-
chỉ có tên
-
chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại diên
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một tên
- chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
- chỉ có ta biết với nhau
- chỉ có tên
- chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc