Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoặc đơn
- brackets; parentheses|= cho một từ vào ngoặc đơn to put a word in brackets/parentheses; to bracket/parenthesize a word&|= mở/đóng ngoặc đơ to open/close the brackets
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn với vẻ coi khinh
-
nhìn với vẻ thách thức
-
nhìn xa hơn
-
nhìn xa thấy rộng
-
nhìn xa thấy trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoặc đơn
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn với vẻ coi khinh
- nhìn với vẻ thách thức
- nhìn xa hơn
- nhìn xa thấy rộng
- nhìn xa thấy trước