Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoa dụ
- (ngôn ngữ) hyperbole
* Từ tham khảo/words other:
-
xán neo
-
xắn tay áo
-
xắn tay áo bắt đầu
-
xắn tay áo lên
-
xần vần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoa dụ
* Từ tham khảo/words other:
- xán neo
- xắn tay áo
- xắn tay áo bắt đầu
- xắn tay áo lên
- xần vần