ngoa | - Sharp-tongue =Con gái gì mà ngoa thế!+What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl! -Untruthful |
ngoa | - sharp-tongue|= con gái gì mà ngoa thế! what a sharp tongue that girl has! what a shrew of a girl!|- untruthful; boast, exaggerate; false, deceitful |
* Từ tham khảo/words other:
- cây gừng núi
- cây hạ khô
- cấy hái
- cây hải đào
- cây hai lá mầm