ngó ngoáy | - Scrape round (in something hollow) =Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra -Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it |
ngó ngoáy | - cũng như ngọ ngoạy|- scrape round (in something hollow)|= đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it|- move, stir |
* Từ tham khảo/words other:
- cây gọng vó
- cây gụ
- cây gừng
- cây gừng núi
- cây hạ khô