Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ nghĩnh
- queer, quaint; cute, pretty, sweet; odd, strange, queer, funny
* Từ tham khảo/words other:
-
không vây bụng
-
không về
-
không về nhà
-
không vệ sinh
-
không vết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ nghĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- không vây bụng
- không về
- không về nhà
- không vệ sinh
- không vết