Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngổ nghịch
- Wayward and insolent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngổ nghịch
- wayward and insolent; disobedient; refractory; (of children) naughty; undisciplined; bolshy|= cô ta ngỗ nghịch nhất she's the most bolshy of them
* Từ tham khảo/words other:
-
cây liễu
-
cây liễu bách
-
cây liễu bụi
-
cây liễu ngư
-
cây liễu thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngổ nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- cây liễu
- cây liễu bách
- cây liễu bụi
- cây liễu ngư
- cây liễu thảo